Chu kỳ Cá Voi

Chu kỳ thị trường: điều chỉnh muộn hay thị trường gấu?

BestFees Editorial
15 phút đọc
Xuất bản: 20 tháng 11, 2025

Phân biệt sửa chữa chu kỳ với suy thoái chế độ bằng tín hiệu cấu trúc; tránh phán đoán theo tiêu đề.

chu kỳđiều chỉnhcấu trúc

Mở đầu: Đừng hỏi tiêu đề – hãy hỏi cấu trúc

Khi thị trường suy yếu, câu hỏi thường gặp: “Đây là điều chỉnh muộn hay đã sang thị trường gấu?”. Câu trả lời không nằm trên tiêu đề tin tức; nó nằm trong tín hiệu cấu trúc: người bán bị ép, tỷ lệ mua/bán, cohort, cost curves, và chênh lệch cấu trúc–giá. Bài viết này đưa ra khung quyết định để phân biệt điều chỉnh (correction) với gấu (bear) và cách thực thi phù hợp.

Liên kết trọng yếu:

1) Người bán bị ép: sửa chữa vs suy thoái

  • Điều chỉnh: ép bán giảm cường độ, thanh lý/OI/funding/basis bình thường hóa; cấu trúc được sửa.
  • Gấu: ép bán duy trì; funding/basis bất thường; cấu trúc xấu đi.

Xem: Mô hình người bán bị ép trong crypto.

2) Tỷ lệ mua/bán: bền vững đa sàn vs bập bềnh ngắn hạn

  • Điều chỉnh: ratio đa sàn >1 trong 3–7 ngày; taker buy tăng; depth cải thiện.
  • Gấu: ratio chỉ bật ngắn hạn trên một sàn; thiếu bề rộng.

Xem: Tín hiệu tỷ lệ mua/bán.

3) Cohort nâng cấp vs phân rã

  • Điều chỉnh: LTH tăng/giữ; STH giảm áp lực; UTXO già hơn; Dormancy/CDD ổn định.
  • Gấu: LTH không tăng; STH tiếp tục bán; UTXO trẻ hơn.

Xem: Tín hiệu người nắm giữ dài hạn vs ngắn hạn.

4) Cost curves: Realized Price sửa chữa vs suy giảm

  • Điều chỉnh: Realized Price đi lên; MVRV lành mạnh.
  • Gấu: Realized Price đi xuống; MVRV xấu đi.

Xem: Realized Price vs giá thị trường: máy dò đáy.

5) Divergence: giả yếu (mua) vs giả mạnh (tránh)

  • Điều chỉnh: giả yếu xuất hiện (cấu trúc mạnh, giá yếu) → tích lũy theo kỷ luật.
  • Gấu: giả mạnh xuất hiện nhiều (giá mạnh, cấu trúc yếu) → tránh đuổi giá.

Xem: Chênh lệch hoạt động cá voi so với giá BTC.

6) Khung quyết định: 6 tiêu chí cấu trúc

Đánh dấu điều chỉnh nếu 4+ tiêu chí sau thỏa:

  • Ép bán giảm; thanh lý/OI/funding/basis bình thường;
  • Ratio đa sàn >1 (3–7 ngày);
  • LTH tăng/giữ; STH giảm;
  • Realized Price đi lên; MVRV lành mạnh;
  • Depth/spread cải thiện; taker buy tăng;
  • Giả yếu → giá đồng bộ.

Nếu ≤2 tiêu chí thỏa và nhiều chỉ báo xấu đi → nghiêng gấu.

7) Thực thi phù hợp: điều chỉnh vs gấu

  • Điều chỉnh: mở tranches theo cấu trúc; overlay vừa phải; tăng quy mô theo độ bền.
  • Gấu: giữ vốn; nếu phải vào, dùng basis nhiều hơn; overlay dày; ưu tiên bảo toàn.

8) Macro/Leverage: bối cảnh ảnh hưởng phân loại

  • Điều chỉnh: stress nội chu kỳ; risk budgets mở lại sau khi thanh lọc.
  • Gấu: suy thoái chế độ; risk budgets co lại; chi phí vốn tăng;

Kết hợp với tín hiệu cấu trúc để tránh sai lệch do tiêu đề vĩ mô.

9) Case mapping: 7/2021 vs 11/2025 → điều chỉnh muộn

Cả hai đều là điều chỉnh muộn: ép bán cạn; ratio đa sàn >1; cohort nâng cấp; Realized Price đi lên; giả yếuđồng bộ giá.

Xem: So sánh mẫu hình: Tháng 7/2021 vs Tháng 11/2025.

10) Checklist thực thi & dashboard

Thiết lập Bảng điều khiển giao dịch cá voi 2025:

  • Ratio đa sàn (3–7 ngày), taker buy, depth/spread;
  • Cohort (LTH/STH, UTXO, Dormancy/CDD);
  • Realized Price/MVRV;
  • Thanh lý/OI/funding/basis;
  • Chỉ số ví cá voi (entity-adjusted).

11) Kết luận: quyết định theo cấu trúc – không theo tiêu đề

Phân biệt điều chỉnhgấu cần tín hiệu bền vững, không phải cảm xúc. Hãy để cấu trúc dẫn đường, thực thi theo kỷ luật, và để giá xác nhận muộn.

Đọc thêm: