Tín hiệu người nắm giữ dài hạn vs ngắn hạn
Nâng cấp cấu trúc người nắm giữ (LTH tăng, áp lực STH giảm) là chìa khóa sửa chữa đáy.
Mở đầu: Tại sao “chất lượng người nắm giữ” quyết định chất lượng đáy
Đáy cấu trúc không chỉ là một điểm giá thấp; đó là chuyển giao chip từ tay yếu sang tay mạnh. Khi LTH (Long-Term Holders) tăng/giữ, STH (Short-Term Holders) giảm áp lực, phân phối độ tuổi UTXO chuyển sang già hơn, và Dormancy/CDD ổn định, thị trường giảm mong manh và đáy trở nên bền vững.
Bài viết này xây dựng khung đọc cohort (LTH/STH) thực dụng, liên kết với ratio và cost curves để tạo bộ xác nhận bền vững. Liên kết trọng yếu:
- Tín hiệu tỷ lệ mua/bán
- Realized Price vs giá thị trường: máy dò đáy
- Giải thích chỉ số ví cá voi của Glassnode
- Bảng điều khiển giao dịch cá voi 2025
- Cách nhận diện đáy chu kỳ
1) Chỉ số cohort: LTH/ STH/ UTXO/ Dormancy/ CDD
- LTH: thực thể hoặc UTXO có tuổi thọ cao; xu hướng tăng/giữ là tích cực.
- STH: thực thể hoặc UTXO trẻ; áp lực bán giảm là tích cực.
- Phân phối độ tuổi UTXO: tỉ lệ UTXO già tăng → chip chuyển sang tay mạnh.
- Dormancy/CDD: hoạt động “tiêu hủy ngày coin” ổn định → chuyển nhượng chậm lại.
Khi bộ chỉ số cohort cùng tích cực, chất lượng đáy cao hơn.
2) Kết hợp với ratio: lợi thế buyer initiative bền vững
Một cohort tốt cần mua chủ động bền vững. Xem: Tín hiệu tỷ lệ mua/bán.
Yêu cầu tối thiểu:
- Ratio đa sàn >1 trong 3–7 ngày;
- Taker buy tăng; depth/spread cải thiện.
3) Kết hợp với cost curves: Realized Price tái cơ sở
Cost curves cho biết sự thật dưới giá. Xem: Realized Price vs giá thị trường: máy dò đáy.
Tín hiệu tích cực:
- Realized Price đi lên dưới/gần spot;
- MVRV trở lại lành mạnh.
4) Case: cohort nâng cấp ở 2021 vs 2025
- 2021: LTH tăng chậm hơn; STH giảm áp lực sau khi ép bán cạn;
- 2025: LTH tăng đồng thuận; STH giảm sớm hơn nhờ quản trị rủi ro.
Kết quả: 2025 có đồng pha cao giữa ratio/cohort/cost.
5) Dashboard cohort: theo dõi có hệ thống
Trên Bảng điều khiển giao dịch cá voi 2025:
- LTH/STH shares;
- Phân phối độ tuổi UTXO;
- Dormancy, CDD;
- Kết hợp với Ratio/Realized Price.
6) Thực thi: detect → confirm → execute
- Detect: LTH tăng/giữ; STH giảm áp lực; UTXO già hơn; Dormancy/CDD ổn định;
- Confirm: ratio >1 đa sàn; Realized Price đi lên;
- Execute: TWAP/VWAP + OTC; icebergs/hidden; routing theo độ sâu; overlay sớm.
7) Tránh 6 sai lầm khi dùng cohort
- Cô lập cohort không kết hợp ratio/cost;
- Đọc UTXO mà bỏ qua Dormancy/CDD;
- Nhầm lẫn chuyển lưu ký là tích lũy;
- Chỉ xem một sàn;
- Bỏ qua MVRV;
- Bỏ dashboard – ra quyết định theo tiêu đề.
8) Checklist cohort nâng cấp
- LTH tăng/giữ; STH giảm áp lực;
- UTXO già hơn; Dormancy/CDD ổn định;
- Ratio đa sàn >1 (3–7 ngày);
- Realized Price đi lên; MVRV lành mạnh.
4+ điều kiện: có thể mở pilot; 5+ điều kiện: có thể scale.
9) Kết luận: cohort là “chất lượng đáy” – ratio/cost là “điều kiện bên ngoài”
Cohort nâng cấp giúp đáy bền vững – giảm mong manh của xu hướng. Kết hợp với ratio (lợi thế thực thi) và cost curves (sự thật dưới giá) để hình thành đáy cấu trúc. Hãy đo cả ba để ra quyết định có kỷ luật.
Đọc thêm: